Skip to content
MITSUBISHI ĐÀ NẴNGMITSUBISHI ĐÀ NẴNG
  • Menu
  • TRANG CHỦ
  • SẢN PHẨM

    MITSUBISHI ATTRAGE

    MITSUBISHI OUTLANDER

    MITSUBISHI PAJERO SPORT

    MITSUBISHI TRITON

    MITSUBISHI XPANDER

    MITSUBISHI XPANDER CROSS

  • BẢNG GIÁ XE
  • MUA XE TRẢ GÓP
  • TIN TỨC
    • VIDEO
  • CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH
  • LIÊN HỆ
  • nhận báo giá
  • đăng ký lái thử
    • Báo giá lăn bánh
    • Đăng ký lái thử
    • Tư vấn trả góp
    • ĐẶT LỊCH BẢO DƯỠNG
    • đăng ký lái thử
    • nhận báo giá

    CÁC DÒNG XE MITSUBISHI

    MITSUBISHI ATTRAGE

    MITSUBISHI OUTLANDER

    MITSUBISHI PAJERO SPORT

    MITSUBISHI TRITON

    MITSUBISHI XPANDER

    MITSUBISHI XPANDER CROSS

    LÝ DO CHỌN MITSUBISHI ĐÀ NẴNG

    ƯU ĐÃI - GIAO XE SỚM

    Luôn cam kết mang lại mức giá ưu đãi nhất cho quý khách với thời gian giao xe nhanh nhất.

    KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT

    Chúng tôi luôn cập nhật sớm nhất các chương trình khuyến mãi của hãng và đại lý nhằm mang đến lợi ích cao nhất cho khách hàng.

    DỊCH VỤ HẬU MÃI CHU ĐÁO

    húng tôi cam kết mang đến dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa theo tiêu chuẩn chất lượng của Mitsubishi trên toàn cầu.

    LÁI THỬ TẠI NHÀ

    Hỗ trợ quý khách dễ dàng trải nghiệm xe Mitsubishi tại nhà mà không tốn thời gian.

    Copyright 2023 © MITSUBISHI ĐÀ NẴNG | TVBH VÕ THÀNH TÂM | HOTLINE: 0901.958.258 | ĐỊA CHỈ: 02 Nguyễn Hữu Thọ, Q Hải Châu, TP Đà Nẵng
    • TRANG CHỦ
    • SẢN PHẨM
      • MITSUBISHI XPANDER
      • MITSUBISHI XPANDER CROSS
      • MITSUBISHI ATTRAGE
      • MITSUBISHI OUTLANDER
      • MITSUBISHI TRITON
      • MITSUBISHI PAJERO SPORT
    • BẢNG GIÁ XE
    • MUA XE TRẢ GÓP
    • TIN TỨC
      • VIDEO
    • CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH
    • LIÊN HỆ

    NHẬN BÁO GIÁ LĂN BÁNH

    Mitsubishi Đà Nẵng xin kính chào quý khách. Xin vui lòng nhập đầy đủ thông tin theo mẫu dưới đây để chúng tôi có thể liên hệ báo giá lăn bánh xe kịp thời và chính xác nhất. Xin cảm ơn.

      TƯ VẤN MUA XE TRẢ GÓP

      Mitsubishi Đà Nẵng xin kính chào quý khách. Xin vui lòng nhập đầy đủ thông tin theo form dưới đây để chúng tôi có thể liên hệ tư vấn thủ tục mua xe trả góp trong thời gian sớm nhất. Xin cảm ơn.

        HOTLINE & ZALO: 0901.958.258 (24/7)

        Chọn xe:

        Số tiền trả trước:

        ĐẶT LỊCH BẢO DƯỠNG XE

        Mitsubishi Đà Nẵng xin kính chào quý khách. Xin vui lòng nhập đầy đủ thông tin theo form dưới đây để chúng tôi có thể hỗ trợ đặt lịch bảo dưỡng xe sớm nhất. Xin cảm ơn.

          HOTLINE & ZALO: 0901.958.258 (24/7)

          Số điện thoại (bắt buộc)

          Biến số xe (bắt buộc)

          ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

          Mitsubishi Đà Nẵng xin kính chào quý khách. Xin vui lòng nhập đầy đủ thông tin theo form dưới đây để chúng tôi có thể hỗ trợ quý khách lái thử xe trong thời gian sớm nhất. Xin cảm ơn.

            HOTLINE & ZALO: 0901.958.258 (24/7)

            Chọn xe lái thử:

            Thời gian lái thử:

            NHẬN GIÁ LĂN BÁNH

              ĐẶT HÀNG TRƯỚC MITSUBISHI XFC

                SO SÁNH GIỮA CÁC PHIÊN BẢN

                 New Triton <small><small>4X2 AT MIVEC PREMIUM</small></small>740.000.000 VNĐNew Triton <small><small>4X4 MT MIVEC</small></small>675.000.000 VNĐNew Triton <small><small>4X2 AT MIVEC</small></small>630.000.000 VNĐNew Triton <small><small>4X2 MT</small></small>600.000.000 VNĐ

                THÔNG SỐ KĨ THUẬT

                KÍCH THƯỚC–––––
                Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)5.305 x 1.815 x 1.7955.305 x 1.815 x 1.7955.305 x 1.815 x 1.7805.305 x 1.815 x 1.7805.305 x 1.815 x 1.775
                Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)1.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 475
                Khoảng cách hai cầu xe (mm)3.0003.0003.0003.0003.000
                Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)5,95,95,95,95,9
                Khoảng sáng gầm xe (mm)220220205205200
                Trọng lượng không tải (kg)1925181019151.7401.725
                Số chỗ ngồi (người)55555
                ĐỘNG CƠ–––––
                Loại động cơ2.4L Diesel MIVEC2.4L Diesel MIVEC2.4L Diesel MIVEC2.4L Diesel MIVEC2.4L Diesel DI-D
                Hệ thống nhiên liệuPhun nhiên liệu điện tửPhun nhiên liệu điện tửPhun nhiên liệu điện tửPhun nhiên liệu điện tửPhun nhiên liệu điện tử
                Công suất cực đại (ps/rpm)181/3.500181/3.500181/3.500181/3.500136/3.500
                Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)430/2.500430/2.500430/2.500430/2.500324/1.500-2500
                Dung tích thùng nhiên liệu (L)7575757575
                TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO–––––
                Hộp số6AT – Sport Mode6AT – Sport Mode6MT6AT – Sport Mode6MT
                Truyền động2 cầu Super Select 4WD-IICầu sauEasy Select 4WDCầu sauCầu sau
                Gài cầu điện tửCó–Có––
                Khóa vi sai cầu sauCó–Có––
                Chế độ chọn địa hình Off-roadCó––––
                Trợ lực láiThủy lựcThủy lựcThủy lựcThủy lựcThủy lực
                Hệ thống treo trướcĐộc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằngĐộc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằngĐộc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằngĐộc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằngĐộc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
                Hệ thống treo sauNhíp láNhíp láNhíp láNhíp láNhíp lá
                Lốp xe trước/sau265/60R18265/60R18245/65R17245/65R17245/70R16
                Phanh trướcĐĩa thông gió 17″Đĩa thông gió 17″Đĩa thông gió 17″Đĩa thông gió 16″Đĩa thông gió 16″
                Phanh sauTang trốngTang trốngTang trốngTang trốngTang trống


                TRANG THIẾT BỊ

                NGOẠI THẤT–––––
                Hệ thống đèn chiều sáng phía trước–––––
                – Đèn chiếu xaLED + ProjectorLED + ProjectorHalogen + ProjectorHalogen + ProjectorHalogen + Projector
                – Đèn chiếu gầnLED + ProjectorLED + ProjectorHalogen + ProjectorHalogen + ProjectorHalogen + Projector
                Đèn LED chiếu sáng ban ngàyCóCó–––
                Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trướcCóCó–––
                Đèn pha tự độngCó––––
                Đèn sương mùCóCóCóCóCó
                Kính chiếu hậuChỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gươngChỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gươngChỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gươngChỉnh điện, mạ crômChỉnh điện, mạ crôm
                Cảm biến gạt mưa tự độngCóCó–––
                Đèn phanh thứ ba lắp trên caoCóCóCóCóCó
                Sưởi kính sauCóCóCóCóCó
                Mâm bánh xe18″18″17″17″16″
                Bệ bước hông xeCóCóCóCóCó
                Bệ bước cản sau dạng thể thaoCóCóCóCóCó
                Chắn bùn trước/sauCóCóCóCóCó
                NỘI THẤT–––––
                Vô lăng và cần số bọc daCóCóCó––
                Lẫy sang số trên vô lăngCóCó–––
                Điều chỉnh âm thanh trên vô lăngCóCóCóCóCó
                Hệ thống kiểm soát hành trìnhCóCó–Có–
                Tay lái điều chỉnh 4 hướngCóCóCó2 hướng2 hướng
                Điều hòa không khíTự động 2 vùng độc lậpTự động 2 vùng độc lậpTự độngChỉnh tayChỉnh tay
                Cửa gió phía sau cho hành kháchCóCó–––
                Lọc gió điều hòaCóCóCóCóCó
                Chất liệu ghếDaDaNỉ cao cấpNỉNỉ
                Ghế tài xếChỉnh điện 8 hướngChỉnh điện 8 hướngChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 4 hướngChỉnh tay 4 hướng
                Kính cửa điều khiển điệnKính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹtKính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹtKính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹtKính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kínhKính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính
                Màn hình hiển thị đa thông tinCóLCDLCDCóCó
                Hệ thống giải tríMàn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlayMàn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlayMàn hình cảm ứng, hỗ trợ kết nối Bluetooth, radio AM/FMMàn hình cảm ứng, hỗ trợ kết nối Bluetooth, radio AM/FMMàn hình cảm ứng, hỗ trợ kết nối Bluetooth, radio AM/FM
                Số lượng loa66444
                Tựa tay hàng ghế sau với giá để lyCóCóCó––
                AN TOÀN–––––
                Túi khí phía trước cho người lái và hành kháchCóCóCóCóCó
                Túi khí bênCó––––
                Túi khí rèm dọc hai bên thân xeCó––––
                Túi khí đầu gối bảo vệ người láiCó––––
                Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trướcCóCóCóCóCó
                Dây đai an toàn tất cả các ghếCóCóCóCóCó
                Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)CóCóCóCóCó
                Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)CóCóCóCóCó
                Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)CóCóCó––
                Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéoCóCóCó––
                Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)CóCóCó––
                Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)Có––––
                Chế độ chọn địa hình Off-Road modeCó––––
                Cảm biến lùiCó––––
                Cảm biến góc trướcCó––––
                Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)Có––––
                Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)Có––––
                Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)Có––––
                Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)Có––––
                Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)Có––––
                Gương chiếu hậu chống chói tự độngCó––––
                Chìa khóa thông minh (KOS)CóCó–––
                Khởi động bằng nút bấm (OSS)CóCó–––
                Khoá cửa từ xaCóCóCóCó–
                Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ emCóCóCóCóCó
                Chìa khóa mã hóa chống trộmCóCóCóCóCó

                 

                Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

                Contact Me on Zalo
                HOTLINE TƯ VẤN & BÁN HÀNG